CV của bạn không phải là nơi dành cho sự khiêm tốn, đó là cơ hội để cho các công ty thấy tất cả những kỹ năng, kinh nghiệm mà bạn đã có và những gì bạn có thể làm cho họ nếu có cơ hội.
Đặc biệt hơn khi viết CV bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng thể hiện điều đó bằng việc sử dụng action verbs. Các động từ mơ hồ hoặc thể hiện sự bị động có thể làm giảm giá trị kinh nghiệm làm việc của bạn trong mắt người đọc. Vậy action verb là gì và làm thế nào để chọn từ ngữ phù hợp và làm nổi trội trình độ trong CV tiếng Anh của bạn?
Action verb là gì?
Action verbs có nghĩa là các động từ chỉ hành động. Đây là những động từ được dùng để miêu tả một cách chủ động một việc làm cụ thể nào đó của chủ thể. Việc áp dụng các action verbs này khi viết CV bằng tiếng Anh là điều cần thiết.
Thay vì thể hiện kinh nghiệm làm việc bằng cách mô tả lại những công việc mà bạn được giao, hãy biến câu văn trở nên mạnh mẽ và có tính thuyết phục cao hơn cùng những động từ có tính chủ động.
Tại sao cần tới action verbs khi viết CV bằng Tiếng Anh?
Action verbs giúp tạo ra tác động khi bạn đang cung cấp thông tin cho người đọc, giúp họ hiểu biết rõ ràng về những gì đã/đang xảy ra.
Trong CV tiếng anh, chúng giúp khơi dậy sự tò mò và quan tâm của người quản lý tuyển dụng bằng cách thể hiện ý nghĩa sắc sảo và chủ động hơn.
CV tiếng Anh rất đa dạng về từ vựng, bạn có thể dùng những từ ngữ cùng nghĩa nhưng lại mang tính chất cảm xúc khác nhau và phù hợp với từng ngữ cảnh để nói về kinh nghiệm làm việc của mình.
Có thể lấy một ví dụ cụ thể như:
- Thay vì dùng từ “lead” để nói về việc bạn đã từng ở vai trò dẫn dắt cho một dự án nào đó, bạn có thể nhấn mạnh ý nghĩa hơn bằng từ “chaired”, “spearhead” hay “oversee”.
- Thay vì lặp đi lặp lại cụm “responsible for“, bạn có thể thay bằng các từ như “streamlined“, “navigated“, “executed”, v.v.
Tất cả những động từ này thực chất đều mang ý nghĩa chỉ hành động. Tuy nhiên, sẽ luôn có những từ có ý nghĩa nhấn mạnh hơn và gần nghĩa nhất với kinh nghiệm của bạn được nêu ra khi viết CV bằng tiếng Anh.
Nên dùng action verbs như thế nào?
Action verb có thể nâng cấp CV và resume của bạn một cách đáng kể nếu bạn biết cách sử dụng chính xác. Vậy cách tốt nhất để dùng action verb là gì? Cùng điểm qua một số lưu ý như sau.
Tần suất sử dụng action verb
Action verb sẽ mất đi giá trị ảnh hưởng của nó nếu bạn dùng số lượng quá lớn trong hồ sơ xin việc. Nhà tuyển dụng sẽ thấy bạn đang “cố quá” và không xác định được yếu tố bạn muốn nhấn mạnh trong CV.
Nên thay vì cố nhồi nhét nhiều từ “nặng đô”, bạn nên dùng các ation verb với tần suất nhẹ nhàng và hợp lý. Cách tốt nhất là hãy sử dụng không quá 1-2 action verb trong một câu.
Không lạm dụng từ bị động
Các cụm từ bị động sẽ dễ làm CV của bạn bớt sức hút và bị nhàm. Nhà tuyển dụng thường chỉ cần 10 giây để quét CV và quyết định xem hồ sơ ứng viên này có đủ điều kiện để tiến vào các vòng tiếp theo hay không.
Từ bị động và quá thường gặp sẽ không níu giữ được hứng thú của người tuyển dụng và làm cho hồ sơ của bạn không nổi bật.
Ngoài ra, bạn cũng không nên sử dụng cách nói mang tính chủ quan như “I’m incredible at” hay “I’m amazing at”, bởi nhà tuyển dụng có thể nghĩ bạn quá đi theo chủ nghĩa cá nhân. Hãy thể hiện mình một cách khiêm tốn mà vẫn đủ sức ảnh hưởng.
Đọc thêm: Bộ Từ Vựng Phỏng Vấn Tiếng Anh Hữu Dụng & Cách Trả Lời Một Số Câu Hỏi Phỏng Vấn
Kết hợp action verb và số liệu cụ thể
Một cách để làm action verb của bạn có sức ảnh hưởng thật sự là kết hợp với số liệu thực tế. Sau khi xác định được kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển, đừng quên gắn them con số để chứng minh công sức của bạn trong các công việc, dự án cũ.
Chẳng hạn, “I managed to enhance customer base by 40% throughout 2 months of onboarding”.
Sử dụng các action verbs cùng bằng chứng xác thực sẽ giúp hồ sơ của bạn đẹp mắt và cuốn hút hơn hẳn trong mắt nhà tuyển dụng.
Tổng hợp các action verb hay
Kỹ năng và Kinh nghiệm làm việc luôn là hai phần quan trọng nhất trong CV, dù là CV tiếng Anh hay tiếng Việt. Đây cũng là nơi để bạn gây ấn tượng mạnh mẽ bằng những action verbs hữu ích.
Hãy tham khảo những động từ hành động nên sử dụng cho mỗi phần dưới đây để làm nổi bật thêm cho CV tiếng Anh của mình nhé!
Kinh nghiệm làm việc
Đây là nơi thể hiện sự phát triển của bạn và cho nhà tuyển dụng biết bạn đã từng làm gì ở các công ty trước.
Thông qua kinh nghiệm làm việc, nhà tuyển dụng có thể phác thảo sơ bộ về sự phù hợp của bạn với vị trí đang tuyển. Những từ vựng sau đây sẽ hữu ích để bạn miêu tả sự nghiệp của mình:
Kỹ năng
Tùy vào mỗi kỹ năng sẽ có những động từ hành động thích hợp, giúp bạn khẳng định mạnh mẽ khả năng của bản thân. Vai trò của action verb là gì khi bạn muốn thể hiện các kỹ năng mềm và cứng mà mình có?
Các kỹ năng này nếu được miêu tả tốt, nhà tuyển dụng sẽ có thể nhìn thấy được tiềm năng phát triển của bạn trong tương lai.
Ngành nghề
Mỗi ngành nghề sẽ yêu cầu cách dùng action verb khác nhau. Từ ngành tài chính đến bán hàng và các nghề sáng tạo như marketing, sau đây là một số action verb chi tiết cho từng nghề bạn không nên bỏ qua.
Action verb cho ngành sales
Acquire | Convert | Maximize |
Boost | Earn | Negotiate |
Capture | Gain | Outpace |
Conserve | Generate | Yield |
Action verb cho ngành tài chính, kế toán
Audit | Evaluate | Maintain |
Calculate | Dispense | Yield |
Classify | Halt | Minimize |
Collect | Investigate | Recognize |
Equalize | Lower | Secure |
Đọc thêm: Từ Điển Chuyên Ngành Kế Toán Tài Chính Tiếng Anh Bạn Cần Trong Hành Trang Sự Nghiệp
Action verb cho ngành công nghệ thông tin
Advanced | Engineer | Program |
Architected | Enhance | Remodel |
Automated | Expedit | Rewrite |
Coded | Formulate | Refine |
Deploy | Install | Test |
Detect | Launch | Troubleshoot |
Devise | Modify | Update |
Diagnosed | Network | Upgrade |
Discovered | Plan |
Một số action verb thường gặp khác
Tương tự như các từ ngữ hay bị lặp trong văn bản tiếng Việt, chẳng hạn như “rằng”, “thì”, “mà”, “là”; một số từ ngữ cơ bản trong tiếng Anh cũng dễ bị lạm dụng. Chẳng hạn như “start”, “improve”, “help”, v.v.
Bạn có thể tham khảo cách dùng khác có điểm nhấn hơn và bớt trùng lặp hơn như sau:
Từ thường gặp | Action verb thay thế |
Lead | Direct Coordinate Head Organize Execute Oversee |
Improve/Change | Amplify Accelerate Enhance Maximize Boost Expand Innovated Modify Streamline Transform Update Overhaul Revamp |
Help | Inform Advise Resolve Assist Provide Aid Encourage Facilitate Foster Support Evaluate Instruct Mentor Motivate |
Start | Create Introduce Initiate Implement Launch Establish |
Achieve | Awarded Attain Earn Completed Succeed Exceed Honored (with) |
Đọc thêm: Top 15 Ứng Dụng Học Ngoại Ngữ, Tiếng Anh Hàng Đầu
Lời kết
Mong rằng qua các tổng hợp của Kabala Career, bạn đã hiểu thêm về action verb là gì cũng như cách sử dụng hợp lý nhất trong CV. Còn rất nhiều những động từ khác nữa có thể giúp bạn thể hiện chính xác những ý tưởng khi viết CV tiếng Anh mà bạn cần đầu tư tham khảo.
Tuy không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ nhưng tiếng Anh rất được coi trọng trong thị trường lao động hiện nay. Bạn hãy không ngừng trau dồi và học hỏi thêm những điều mới để hoàn thiện hồ sơ cá nhân.
Đừng quên đến với Kabala Career Việt Nam để có được những thông tin bổ ích không kém bạn nhé!
Action Verb là Gì? Cách Sử Dụng Action Verbs Hiệu Quả Trong CV Tiếng Anh
Nguồn: glints.com